Công nghệ không đứng yên. Thị trường đang phát triển buộc các nhà sản xuất thiết bị phải cải tiến sự phát triển. Điều này cũng áp dụng cho một thiết bị gia dụng như TV.
Các mô hình hiện đại không chỉ được thiết kế để xem các chương trình mà còn được trang bị chức năng trí tuệ. Những thiết bị như vậy càng được cải tiến, người dùng bình thường càng khó đưa ra lựa chọn.
Nội dung
TV thông minh kết hợp khả năng nhận chương trình tiêu chuẩn với các chức năng của máy tính. Với hệ điều hành tích hợp, có thể kết nối Internet, quản lý và xem thông tin mà không cần kết nối bổ sung. Đây là những điểm khác biệt chính giữa TV “thông minh” và TV thông thường.
So với các thiết bị tiêu chuẩn, TV thông minh mang lại những ưu điểm sau:
Ngày nay, trong các cửa hàng điện tử, hầu hết tất cả các TV, kể cả hàng đầu và giá tầm trung, đều có đặc điểm là "thông minh". Ngay từ cái tên, thiết bị được trang bị thêm chức năng: trước hết là kết nối qua Wi-Fi hoặc Ethernet.
Việc phân loại Smart-TV phụ thuộc vào hệ điều hành được cài đặt và có rất nhiều hệ điều hành trong số đó trên thị trường. Android TV là phổ biến.
Các công ty lớn như LG và Samsung trình bày những bước phát triển của riêng họ.
Các mẫu điện thoại mới nhất của Samsung kể từ năm 2015 đã được cài đặt Tizen. Nền tảng này rất tốt cho việc điều hướng đơn giản và điều khiển trực quan - ngay cả một người không am hiểu về công nghệ cũng sẽ hiểu được điều đó. Nhược điểm là các chương trình cài đặt sẵn không thể gỡ bỏ.
WebOS của LG gần như giống với Tizen. Sự khác biệt chỉ nằm ở sự xuất hiện của tính năng điều khiển và tải các ứng dụng cần thiết thông qua LG Store.
Vị trí thứ 15
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Trung Quốc |
Hệ điều hành: | Android 4.4 |
Kích thước: | 567x911x212 mm. |
Cân nặng: | 6,5 kg. |
Đường chéo: | 40 inch (101 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 1920x1080 |
Bộ nhớ trong: | 8 GB |
USB: | 2, phiên bản 2.0 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 16 000 rúp |
Bên ngoài, thiết bị giống như một màn hình máy tính. TV có thể được treo trên tường hoặc đặt trên một bề mặt phẳng - do các chân của nó rất ổn định.
Model 5056 có các kích thước 32, 40, 43 và 50 inch. Có đèn nền ở hai bên, giúp TV có thể nhìn thấy trong bóng tối. Hệ thống âm thanh được kết nối thông qua giắc cắm mini.
Vị trí thứ 14
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Hàn Quốc |
Hệ điều hành: | Android 7.0 |
Kích thước: | 572,5x905,8x86,6 mm. |
Cân nặng: | 6,7 kg. |
Đường chéo: | 40 inch (101 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 1920x1080 |
Bộ nhớ trong: | 1 GB |
USB: | 2, phiên bản 2.0 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 15 500 rúp |
Màn hình LCD của mẫu TV này là phiên bản cổ điển của TV 40 inch. Đèn LED được cung cấp ở các cạnh của ma trận, nhưng người dùng thường phàn nàn về các khoảng trống dọc theo cạnh của màn hình.
Xử lý tín hiệu đặc biệt cho phép bạn trích xuất âm thanh vòm từ hai loa tích hợp.
Chức năng của TV tương tự như máy tính. Sẽ không có vấn đề gì với việc xem các trang web và video, trò chơi. Hệ điều hành Android giúp bạn có thể tìm và sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau.
Vị trí thứ 13
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Nhật Bản |
Hệ điều hành: | linux |
Kích thước: | 474x717x218 mm. |
Cân nặng: | 6,9 kg. |
Đường chéo: | 32 inch (81 cm.) |
Độ phân giải tối đa: | 1920x1080 |
Bộ nhớ trong: | 4 GB |
USB: | 2, phiên bản 2.0 |
HDMI: | 2 |
Giá trung bình: | 30 000 rúp |
Thiết bị nhỏ gọn này không chiếm nhiều diện tích và hoàn toàn phù hợp với nội thất của nhà bếp hoặc căn phòng nhỏ. Màn hình sẽ làm bạn ngạc nhiên với chất lượng hình ảnh ở độ phân giải Full HD.
Tùy thuộc vào phương pháp nào thuận tiện hơn trong một tình huống cụ thể, thiết bị có thể được kết nối với mạng cục bộ qua Ethernet hoặc Wi-Fi.
Vị trí thứ 12
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Nhật Bản |
Hệ điều hành: | WebOS 3.5 |
Kích thước: | 438x734x71 mm. |
Cân nặng: | 4,7 kg. |
Đường chéo: | 32 inch (81 cm.) |
Độ phân giải tối đa: | 1366x768 |
Bộ nhớ trong: | 8 GB |
USB: | 1 |
HDMI: | 2 |
Giá trung bình: | 17 000 chà. |
Trọng lượng nhẹ và chân hình tam giác chắc chắn đảm bảo sự ổn định của chiếc TV thu nhỏ này.
Không có đủ điểm ảnh, nhưng điều này không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng hình ảnh, độ sáng của màu sắc cũng không bị ảnh hưởng.
Mọi thứ còn tệ hơn với âm thanh - loa ba watt tích hợp rất ồn và giả, trong khi vì lý do nào đó, nhà sản xuất đã không cung cấp đầu ra tai nghe.
Vị trí thứ 11
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Nam Triều Tiên |
Hệ điều hành: | Tizen |
Kích thước: | 730x488x208 mm. |
Cân nặng: | 6,2 kg. |
Đường chéo: | 31,5 inch (80 cm.) |
Độ phân giải tối đa: | 1920x1080 |
Bộ nhớ trong: | 8 GB |
USB: | 2 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 23 000 rúp |
Mẫu tủ này khá phù hợp với phòng bếp, tuy nhiên do chân quá dày nên tivi chiếm quá nhiều diện tích trên tủ.
Có thể cố định thiết bị trên tường, tuy nhiên, đối với điều này, bạn sẽ phải thay thế các vít khung từ bộ bằng những vít dài hơn. Điều này là cần thiết vì nắp lưng nhô ra quá nhiều.
Chất lượng hình ảnh tốt, không bị nhấp nháy.
Vị trí thứ 10
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Nhật Bản |
Hệ điều hành: | Android 7.0 |
Kích thước: | 700,5x1100,1x279 mm. |
Cân nặng: | 12,6 kg. |
Đường chéo: | 49 inch (124,5 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 3840x2160 |
Bộ nhớ trong: | 16 GB |
USB: | 3 |
HDMI: | 4 |
Giá trung bình: | 55 000 rúp |
Sony KD-49XF7596 mới xuất hiện trên thị trường nhưng đã chiếm được lòng tin của người dùng. Điều này được chứng minh bằng rất nhiều đánh giá tích cực trên Web.
Trí tuệ dựa trên Android, nhưng với chức năng hạn chế của nhà sản xuất: một số ứng dụng từ Play Market không thể tải xuống TV.
Một tính năng chính của mô hình là điều khiển bằng giọng nói và một lượng lớn bộ nhớ trong.
Vị trí thứ 9
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Trung Quốc |
Hệ điều hành: | linux |
Kích thước: | 1243,9X779,7X242,6 mm. |
Cân nặng: | 12 kg. |
Đường chéo: | 55 inch (139 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 3840x2160 |
Bộ nhớ trong: | 16 GB |
USB: | 1 |
HDMI: | 2 |
Giá trung bình: | 35 000 rúp |
TCL là một nhà sản xuất đồ gia dụng khá lớn của Trung Quốc. Do phần sụn Linux, các chương trình được tải xuống bộ nhớ của thiết bị không hoạt động tốt. Bạn có thể kết nối TV của mình với Internet cả không dây và bằng cáp.
Chất lượng âm thanh được tạo ra bởi hai loa tích hợp và hình ảnh không gây ra bất kỳ phàn nàn nào từ người dùng: có ít đánh giá tiêu cực.
Vị trí thứ 8
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Hàn Quốc |
Hệ điều hành: | Android 6.0 |
Kích thước: | 1241,2 x 718,5 x 86,3 mm. |
Cân nặng: | 13,6 kg. |
Đường chéo: | 55 inch (139 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 3840x2160 |
Bộ nhớ trong: | 3 GB |
USB: | 2 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 31 000 rúp |
Mô hình này là mới cho năm 2025. Ma trận có độ phân giải 3840 × 2160 pixel cho phép bạn phát nội dung 4K ở chế độ HDR.
Được người dùng đánh giá cao về chất lượng âm thanh và hình ảnh.Có một số ý kiến về việc điều chỉnh độ sáng và độ tương phản, nhưng chúng không quá quan trọng - hình ảnh không tệ, màu sắc tái tạo chính xác.
Nhược điểm chính là dung lượng bộ nhớ trong ít và thiếu jack cắm tai nghe.
Vị trí thứ 7
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Trung Quốc |
Hệ điều hành: | Android |
Kích thước: | 970x613x214 mm. |
Cân nặng: | 7,4 kg. |
Đường chéo: | 43 inch (108 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 1920×1080 |
Bộ nhớ trong: | 8 GB |
USB: | 3 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 23 000 rúp |
Mô hình ngân sách ít nhiều từ một thương hiệu nổi tiếng của Trung Quốc. Màn hình LCD được trang bị đèn nền LED, RAM dựa trên Android.
Không giống như các mô hình có chức năng hạn chế của hệ điều hành, mọi thứ đều theo thứ tự ở đây: hầu hết các ứng dụng từ Play Market đều có thể được tải xuống và cài đặt mà không gặp vấn đề gì.
Vị trí thứ 6
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Trung Quốc |
Hệ điều hành: | Android |
Kích thước: | 735x461x179 mm. |
Cân nặng: | 6,1 kg. |
Đường chéo: | 32 inch (81 cm.) |
Độ phân giải tối đa: | 1366x768 |
Bộ nhớ trong: | 8 GB |
USB: | 2 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 12 000 rúp |
Nhiều người có thể bối rối trước mức giá quá thấp của chiếc TV này, nhưng đừng vội kết luận.
Mặc dù thực tế là ma trận và màn hình LCD với trường nền đen không ổn định lắm, thiết bị chạy hệ điều hành Android có tất cả các chức năng của thiết bị thông minh và có thể được điều khiển từ thiết bị di động.
Vị trí thứ 5
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Hàn Quốc |
Hệ điều hành: | webOS |
Kích thước: | 1228x757x230 mm. |
Cân nặng: | 16,3 kg. |
Đường chéo: | 55 inch (139 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 3840x2160 |
USB: | 3 |
HDMI: | 4 |
Giá trung bình: | 117 000 rúp |
Sự mới lạ từ LG với ma trận OLED cao cấp nhất sẽ làm hài lòng chủ sở hữu của nó với thiết kế thời trang và rất nhiều chương trình và dịch vụ phần mềm cơ sở, chẳng hạn như Facebook và YouTube.
Trong cửa hàng của công ty, bằng cách sử dụng điều khiển từ xa Magic, bạn có thể tải xuống bất kỳ chương trình bổ sung cần thiết nào.
Vị trí thứ 4
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | nước Hà Lan |
Hệ điều hành: | Saphi TV |
Kích thước: | 1244x784x263 mm. |
Cân nặng: | 15,3 kg. |
Đường chéo: | 55 inch (139 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 3840x2160 |
Bộ nhớ trong: | 16 GB |
USB: | 2 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 40 000 rúp |
Trong số những người khác, TV này nổi bật với màn hình IPS tuyệt vời, giúp bạn có thể xem 4K ở chất lượng HDR. Làm hài lòng người dùng và âm thanh rõ ràng.
Vấn đề chính của chiếc Smart TV này là nó được cung cấp năng lượng bởi Saphi TV, thiết kế riêng của Philips. Vì lý do này, các ứng dụng có thể tải xuống và cài đặt trên 55PUS6503 có thể đếm trên đầu ngón tay.
Vị trí thứ 3
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Đài loan |
Hệ điều hành: | Android 6.0 |
Kích thước: | 1241x776x261 mm. |
Cân nặng: | 12,9 kg. |
Đường chéo: | 55 inch (139 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 3840x2160 |
Bộ nhớ trong: | 8 GB |
USB: | 2 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 25 000 chà. |
Mặc dù thực tế là nhà sản xuất thiết bị điện tử HARPER ít được biết đến ở Nga, nhưng mô hình này không kém hơn nhiều so với các đối tác đắt tiền hơn của nó.
Smart TV dựa trên hệ điều hành Android và điều hướng trực quan là một điểm cộng khác của thiết bị.
Chức năng của máy khá rộng: bạn có thể truy cập các trang, mạng xã hội, xem video và nghe nhạc trực tuyến.
Thiết bị kết nối với mạng cả qua cáp và qua Wi-Fi.
Vị trí thứ 2
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Nhật Bản |
Hệ điều hành: | Android |
Kích thước: | 1447 x 898 x 297 mm. |
Cân nặng: | 25,5 kg. |
Đường chéo: | 65 inch (165 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 3840 x 2160 |
Bộ nhớ trong: | 16 GB |
USB: | 3 |
HDMI: | 4 |
Giá trung bình: | 95 000 rúp |
Một mô hình khá đắt tiền, nhưng thực sự chất lượng cao với ma trận OLED, chiếm vị trí thứ hai danh dự trong bài đánh giá.
Sự thông minh của TV được cung cấp bởi hệ điều hành Android, do đó, nhiều ứng dụng bổ sung từ Cửa hàng Play có sẵn để tải xuống và cài đặt: có đủ bộ nhớ.
Người dùng phàn nàn về điều khiển từ xa không thuận tiện cho lắm, nhưng ở đây chức năng điều khiển bằng giọng nói Russified đã ra tay giải cứu.
1 nơi
Dữ liệu kỹ thuật chính | |
---|---|
Nhà chế tạo: | Hàn Quốc |
Hệ điều hành: | webOS |
Kích thước: | 977x629x216 mm. |
Cân nặng: | 8,4 kg. |
Đường chéo: | 42,5 inch (108 cm) |
Độ phân giải tối đa: | 3840x2160 |
Bộ nhớ trong: | 4 GB |
USB: | 2 |
HDMI: | 3 |
Giá trung bình: | 28 000 chà. |
Người dẫn đầu bảng xếp hạng là nhiều hơn một mô hình giá rẻ - LG 43UK6300.
Nhờ phần mềm webOS độc quyền, bạn có thể dễ dàng cài đặt các ứng dụng bổ sung, cũng như xem bất kỳ nội dung nào từ Web.
Nhà sản xuất, quan tâm đến người dùng, đã phát triển một màn hình có lớp phủ chống phản xạ, giúp loại bỏ hiện tượng rung hình và đảm bảo độ sáng và rõ nét của hình ảnh.
Chú ý! Giá được chỉ ra trong bài đánh giá có thể thay đổi cả lên và xuống. Vì vậy, để tránh sai lầm khi lựa chọn, giá thành hiện tại của các loại tivi cần được làm rõ trên trang web của nhà sản xuất hoặc gọi điện đến đường dây nóng của nhà mạng.
Bài viết nhằm mục đích cung cấp thông tin, sự lựa chọn cuối cùng vẫn thuộc về người mua.