Một trong những phương tiện di chuyển là xe máy. Gần đây, loại hình giao thông này đã trở nên rất phổ biến đối với nam giới và thậm chí cả phụ nữ. Mô tô được phân biệt bởi tốc độ và ngoại hình của chúng, cho phép người lái xe cảm thấy tự do hơn trong việc di chuyển và nhận được adrenaline. Bạn có thể sử dụng xe hàng ngày, nếu điều kiện thời tiết cho phép. Việc đánh giá những chiếc xe máy tốt nhất sẽ tạo cơ hội để nghiên cứu những mẫu xe phổ biến, ưu nhược điểm của chúng và lựa chọn chiếc xe đạp phù hợp nhất cho thành phố.
Nội dung
Khi lựa chọn một chiếc xe phù hợp, mỗi người dùng phải quyết định về loại và hoạt động tiếp theo của nó. Các loại sau được phân biệt:
Một thiết bị được lựa chọn phù hợp sẽ giảm nguy cơ tai nạn có thể xảy ra, giúp quá trình lái xe trong nhịp sống đô thị thoải mái hơn.
Một chiếc xe đạp để di chuyển trong thành phố có thể có nhiều đặc điểm khác nhau, thường phụ thuộc vào yêu cầu cá nhân của người sử dụng. Một chiếc mô tô để đi trong điều kiện đô thị phải có khả năng cơ động cao hơn. Khi chọn thiết bị, nên chú ý các đặc điểm sau:
Khi chọn một chiếc xe đạp, tần suất sử dụng và độ tuổi của người sử dụng, cũng như mong muốn của cá nhân, được tính đến.
Giữa danh sách lớn các loại xe đạp, rất khó để đưa ra lựa chọn phù hợp. Cần điểm qua những mẫu xe máy nhận được phản hồi tích cực từ người dùng sau đây.
Mẫu xe mô tô của Trung Quốc có thể được sử dụng cho cả việc lái xe trong đô thị và đường dài. Thiết bị tăng tốc nhanh và khả năng cơ động cao, cần thiết trong điều kiện di chuyển trong đô thị, bề ngoài xe có kiểu dáng thể thao, được người dùng ưa chuộng.
Đặc tính | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 250 khối |
RPM | 7500 |
Tốc độ tối đa | 160 km / giờ |
loại động cơ | Bốn thì, 4 van |
Quá trình lây truyền | Cơ khí |
Hộp số | 5 chế độ |
Cân nặng | 104 kg |
Chi phí: 190.000 rúp.
Xe có kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ và phù hợp với việc lái xe trong thành phố. Ngoài ra, chiếc xe còn được đặc trưng bởi độ bền cao và sự sẵn có của các bộ phận có thể thay thế cho nhau. Mô hình này có mức độ phổ biến cao, có thể sử dụng cho nhiều loại đường khác nhau. Mô hình cho phép bạn phát triển lên đến 125 km / h. Trong quá trình di chuyển, thực tế không có hiện tượng rung lắc do động cơ công suất nhỏ. Nhờ sự xuất hiện của phanh đĩa, tăng độ an toàn khi lái xe và dừng xe nhanh chóng, cần thiết để di chuyển thoải mái trên đường thành phố. Mô hình nhanh chóng phát triển tốc độ và có một ngoại hình hấp dẫn.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 124 khối |
RPM | 6000 |
Tốc độ tối đa | 140 km / giờ |
loại động cơ | 1 xi lanh, 2 van |
Quá trình lây truyền | Cơ khí |
Hộp số | 5 cấp độ |
Cân nặng | 122 (với chất lỏng) |
Chi phí: 80.000 rúp.
Xe thuộc loại xe tay ga. Mẫu xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, giúp bạn không chỉ di chuyển trong thành phố mà còn trên những quãng đường dài. Xe tay ga có kính đặc biệt chống gió và bụi. Ngoài ra, chất lượng tích cực như vậy sẽ trở thành một thuộc tính không thể thiếu khi di chuyển trong thời tiết xấu. Mặc dù bề ngoài mẫu xe này có vẻ ngoài khá to lớn và hung dữ, nhưng nó có thể được phụ nữ sử dụng để lái xe.Thiết bị này không chỉ lý tưởng cho những người lái mô tô có kinh nghiệm, mà còn dễ vận hành cho những người mới bắt đầu.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 278 khối |
RPM | 6500 |
Tốc độ tối đa | 135km / h |
loại động cơ | 4 kỳ, một xi lanh |
Quá trình lây truyền | Tự động |
Hộp số | 4 chế độ |
Cân nặng | 180 (cùng với chất lỏng) |
Giá của mô hình là 350.000 rúp.
Chiếc xe máy rất dễ điều khiển và có thể được sử dụng cho các chuyến đi hàng ngày quanh thành phố. Mô hình được sản xuất bởi một công ty nổi tiếng của Nhật Bản, đã nhiều lần chứng minh được chất lượng của đơn vị mình.
Mẫu xe này được nâng cao khả năng cơ động, kích thước nhỏ gọn cho phép bạn đối phó tốt với mục tiêu khi di chuyển dọc đường thành phố, các bộ phận của xe máy có giá thành phải chăng. Nhờ phun xăng điện, xe di chuyển nhanh chóng.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 600 khối |
RPM | 6250 |
Tốc độ tối đa | 195km / h |
loại động cơ | 4 kỳ, hai xi lanh |
Quá trình lây truyền | Thủ công |
Hộp số | 6 chế độ |
Cân nặng | 228 kg |
Mô hình có chi phí là 320.000 rúp.
Loại phương tiện này nhỏ.Chiếc xe đạp được tạo ra cho những người có cấu hình khác nhau. Mẫu xe có tay lái rộng và yên xe thoải mái, giúp việc di chuyển trên xe đạp trở nên dễ dàng ngay cả trên quãng đường dài. Động cơ của thiết bị cho phép bạn nhanh chóng lấy đà và di chuyển trên bất kỳ con đường nào. Tốc độ tối đa của thiết bị là 145 km / h. Tuy nhiên, người dùng lưu ý rằng mẫu xe chỉ phát triển 130 km / h. Động cơ của xe máy hơi nghiêng về phía sau, giúp dịch chuyển trọng tâm và tăng khả năng cơ động của mẫu xe. Các nhà sản xuất đã sử dụng các vật liệu có sẵn để tạo ra chiếc xe đạp, có thể được thay thế nếu cần thiết mà không tốn kém chi phí tài chính lớn.
Mẫu xe được trang bị bình xăng dung tích 11 lít, đủ sức vượt qua quãng đường 350 km.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 313 cu. |
RPM | 6000 |
Tốc độ tối đa | 145 km / giờ |
loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh |
Quá trình lây truyền | loại cơ khí |
Hộp số | 6 cấp độ |
Cân nặng | 158 kg |
Giá mô hình: 365.000 rúp.
Thiết bị phổ thông có thể được sử dụng để lái xe quanh thành phố và xa hơn nữa. Bên ngoài, chiếc xe đạp có nhiều ưu điểm lớn, phù hợp với những người sành điệu, muốn nổi bật. Trong quá trình lái xe, người lái có thể độc lập lựa chọn mức độ cưỡi, nhờ vào hộp số cơ học.
Bình xăng có dung tích lớn, chứa được 16 lít giúp bạn có thể di chuyển trên những chặng đường dài. Ghế lớn có thể được sử dụng cho hai hành khách. Tay lái của thiết bị được đặt ở vị trí thuận tiện, giúp giảm mỏi tay trong quá trình vận hành thiết bị trong thời gian dài.
Xe máy có một khoang hành lý. Ngoài ra, mẫu xe còn được trang bị một loại hệ thống treo đặc biệt, giúp loại bỏ mọi rung động có thể xảy ra khi lái xe. Mẫu xe có đèn pha sáng nằm phía trước giúp bạn có thể thoải mái chạy xe máy trong đêm tối.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 839 cu. |
RPM | 8000 vòng / phút |
Tốc độ tối đa | 200km |
loại động cơ | bốn nét |
Quá trình lây truyền | Cơ khí - tự động |
Hộp số | 7 cấp độ |
Cân nặng | 230 kg |
Chi phí của mô hình là 800.000 rúp.
Chiếc xe có ngoại hình cổ điển, vừa có thể di chuyển trong thành phố vừa có thể đi xa. Mô hình có sức mạnh ấn tượng, và có khả năng tăng tốc lên tới 190 km / h. Trên chiếc xe đạp, bạn có thể tự tin di chuyển trên đường thành phố, việc dừng đỗ thường xuyên không gây cảm giác khó chịu.
Xe máy không có chắn gió và không có miếng nhựa chèn. Loại đặc điểm này rất thu hút những người dùng muốn mua một chiếc xe đạp mà không cần trang trí không cần thiết.
Xe đạp có kích thước và trọng lượng nhỏ, cho phép nó di chuyển giữa các xe trên đường. Ưu điểm của mẫu xe là hệ thống phanh mạnh mẽ, thuộc loại đĩa phanh.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 399 cu. |
RPM | 9.5 |
Tốc độ tối đa | 190 km / giờ |
loại động cơ | 4 thì, 4 xi lanh |
Quá trình lây truyền | |
Hộp số | 6 cấp độ chuyển đổi |
Cân nặng | 197 kg |
Chi phí: 150.000 rúp.
Dù đã xuất hiện trên thị trường khá lâu nhưng chiếc mô tô này vẫn rất được ưa chuộng. Điều này trước hết là do chi phí ngân sách của mô hình và khả năng sửa chữa. Thiết kế của xe mang những nét cổ điển. Mô hình có phanh đĩa thủy lực phía trước và phía sau. Điều này cho phép xe đạp dừng lại nhanh chóng nếu cần thiết.
Mẫu xe có thiết kế vừa vặn, thoải mái giúp người sử dụng có thể đi suốt chặng đường dài mà không cảm thấy mệt mỏi.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 197 khối |
RPM | 7500 |
Tốc độ tối đa | 120 km / giờ |
loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh |
Quá trình lây truyền | Cơ khí |
Hộp số | 5 cấp độ |
Cân nặng | 126 kg |
Chi phí là 85.000 rúp.
Chiếc xe này được phân biệt bởi sức mạnh và vẻ ngoài hấp dẫn. Mô hình có khung thép chịu lực tốt. Kích thước nhỏ gọn cho phép bạn nhanh chóng đối phó với sự nhộn nhịp của thành phố trên các con đường. Hình dạng thiết kế đặc biệt giúp tăng cường khả năng xử lý và cơ động trên đường.
Mẫu xe không phù hợp để di chuyển trên quãng đường dài, mục đích sử dụng ưu tiên là trong thành phố.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 649 cu. |
RPM | 8000 |
Tốc độ tối đa | 210km / h |
loại động cơ | 4 thì, 4 xi lanh |
Quá trình lây truyền | Cơ khí |
Hộp số | 6 cấp độ |
Cân nặng | 200 kg |
Chi phí là 400.000 rúp.
Chiếc mô tô thuộc dòng xe phổ thông mang nét cổ điển. Tay lái có vị trí thuận lợi và không gây mỏi khi di chuyển. Xe có thiết kế nhẹ và có thể dễ dàng di chuyển trên đường giữa các phương tiện giao thông khác.
Mẫu xe được trang bị khung thép và hai giảm sóc giúp di chuyển nhẹ nhàng trên những đoạn đường gập ghềnh. Chương trình cho phép bạn dễ dàng điều hướng tất cả các loại đường. Điều này là do hành trình mềm của phuộc và giảm xóc chất lượng cao.
Ghế được thiết kế cho một hành khách, nằm cao hơn đầu gối nên nhiều người dùng cảm thấy khó chịu khi ngồi trên xe.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 499 khối |
RPM | 4000 |
Tốc độ tối đa | 195 km / giờ |
loại động cơ | 4 cú đánh |
Quá trình lây truyền | cơ khí |
Hộp số | 5 cấp độ |
Cân nặng | 184 kg |
Chi phí là 400.000 rúp.
Chiếc xe đạp do Trung Quốc sản xuất có giá cả phải chăng và phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe đạp mạnh mẽ, sử dụng được trong quãng đường dài. Ghế chắc chắn có thể được sử dụng cho hai người. Trên chiếc xe đạp, bạn có thể dễ dàng di chuyển với tốc độ thấp, điều này đặc biệt quan trọng khi di chuyển trong thành phố vào thời điểm tắc đường.
Sự hiện diện của hệ thống phanh đĩa giúp tăng độ an toàn khi di chuyển. Trên ghi đông có các cảm biến như đồng hồ đo tốc độ và đồng hồ đo tốc độ, mang lại vẻ cổ điển quen thuộc cho chiếc xe. Mô hình có thiết kế đơn giản và nếu cần thiết, có thể dễ dàng sửa chữa.
Tùy chọn | Ý nghĩa |
Khối lượng động cơ | 197 cu. |
RPM | 7500 |
Tốc độ tối đa | 110km / h |
loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh |
Quá trình lây truyền | Cơ khí |
Hộp số | 5 cấp độ |
Cân nặng | 126 kg |
Chi phí là 53.000 rúp.
Xe đạp được thiết kế để sử dụng phổ biến và phù hợp với mọi lứa tuổi của người sử dụng. Thiết bị dễ sử dụng và trọng lượng nhẹ. Hầu hết thường được sử dụng cho các chuyến đi xung quanh thành phố như là phương tiện di chuyển chính. Xe có khả năng tăng tốc lên tới 215 km / h, tuy nhiên, nhiều người dùng nhận thấy sự khó chịu khi lái xe ở tốc độ này.
Trong khi lái xe, người dùng có thể chọn chế độ tốc độ mong muốn. Máy có 6 chế độ chuyển đổi mượt mà trong quá trình đi xe.
Đặc biệt phải chú ý đến hệ thống treo của thiết bị gồm giảm xóc đơn và phuộc nhún cứng cáp, ngay cả khi lái xe trên đường mấp mô cũng không bị giật.
Tùy chọn | Nghĩa |
Khối lượng động cơ | 600 cu. |
RPM | 8000 |
Tốc độ tối đa | 214km / h |
loại động cơ | 4 thì, 4 xi lanh |
Quá trình lây truyền | Cơ khí |
Hộp số | 6 cấp độ |
Cân nặng | 205 kg |
Chi phí là 56.000 rúp.
Nhiều người tỏ ra nghi ngờ về phương tiện di chuyển như vậy là xe máy. Có một số lý thuyết làm giảm số lượng người sử dụng xe đạp. Những huyền thoại này bao gồm:
Một chiếc xe đạp được lựa chọn đúng cách không gây khó chịu khi di chuyển. Người lái xe phải cảm nhận được chiếc xe của mình trên bất kỳ cung đường nào.
Xe đạp là phương tiện di chuyển được nhiều người sử dụng yêu thích. Xe đạp phải được chọn tùy thuộc vào sở thích cá nhân và độ tuổi của người lái. Việc sử dụng xe đạp làm phương tiện di chuyển chính trong thành phố không chỉ cho phép tiết kiệm thời gian cá nhân mà còn tạo sự nổi bật giữa những người khác. Với sự hỗ trợ của một chiếc xe máy, bạn có thể thường xuyên đi làm và đi dạo bên ngoài thành phố, để giải trí.