Nội dung

  1. Đánh giá Realme C2 2020
  2. Thông số và thông số kỹ thuật của Realme C2 2020
  3. Ưu và nhược điểm của Realme C2 2020
  4. Sự kết luận

Đánh giá điện thoại thông minh Realme C2 2020 với các tính năng chính

Đánh giá điện thoại thông minh Realme C2 2020 với các tính năng chính

Vào tháng 4, điện thoại thông minh cấp nhập cảnh Realme C2 đã được giới thiệu. Sự mới lạ với giá thành rẻ có một số ưu điểm khiến người tiêu dùng yêu thích. Realme đã quyết định cập nhật thiết bị với nhiều dung lượng lưu trữ hơn, điều này rất cần thiết đối với người dùng điện thoại thông minh ngày nay.

Vì bản cập nhật chỉ ảnh hưởng đến bộ nhớ nên người dùng Realme C2 sẽ không có ý nghĩa gì khi thay đổi điện thoại thông minh của họ sang một mô hình cập nhật, nhưng đối với những người chỉ đang nghĩ đến việc mua một chiếc điện thoại thông minh rẻ tiền, bạn nên chú ý đến Realme C2 2020.

Đánh giá Realme C2 2020

Trong bài đánh giá, chúng tôi sẽ nói về dung lượng RAM và bộ nhớ trong đã tăng lên như thế nào, và bạn cũng sẽ tìm hiểu:

  • chi phí bao nhiêu một tính mới;
  • bộ xử lý và bộ tăng tốc đồ họa nào được cài đặt trong sản phẩm mới và mức hiệu suất mà chúng cung cấp;
  • hệ điều hành và vỏ nào chịu trách nhiệm quản lý phần cứng của điện thoại thông minh;
  • thiết bị trông như thế nào và vị trí của các đầu nối, camera và các nút;
  • màn hình được làm bằng công nghệ gì và đặc điểm của nó;
  • điện dung của pin tích hợp là bao nhiêu;
  • về chất lượng âm thanh;
  • về thông tin liên lạc và cảm biến tích hợp;
  • về cấu hình của thiết bị.

Chi phí và không gian lưu trữ

Realme C2 có sẵn trong hai phiên bản: 16 GB ROM + 2 GB RAM hoặc 32 GB ROM + 3 GB RAM.

Phiên bản cập nhật cũng cung cấp hai tùy chọn, chỉ với dung lượng lớn hơn: 32 GB bộ nhớ trong + 2 GB RAM hoặc 64 GB bộ nhớ trong + 3 RAM. Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256 gigabyte.

Phiên bản cơ sở 2 + 32 GB có giá khoảng 110 đô la, trong khi biến thể 3 + 64 GB là khoảng 130 đô la.

Bộ xử lý trung tâm và bộ tăng tốc đồ họa

Dưới lớp vỏ của Realme C2 2020 là bộ xử lý Mediatek MT6762 Helio P22 giá rẻ và bộ tăng tốc đồ họa PowerVR GE8320.

Khối xử lý trung tâm gồm 8 nhân Cortex-A53, xung nhịp tối đa đạt 2.0 GHz. Đáng chú ý là Helio P22 không sử dụng công nghệ big.LITTLE nên các nhân không được chia thành từng cụm. Bản thân bộ vi xử lý này được sản xuất bằng công nghệ FinFET, với quy trình công nghệ 12 nanomet.

Tốc độ xung nhịp tối đa của GPU PowerVR GE8320 là 650 MHz.

Màn biểu diễn

Bạn không nên mong đợi hiệu suất và hiệu suất cao từ bộ xử lý Mediatek MT6762 Helio P22 và card đồ họa PowerVR GE8320. Trong các tác vụ hàng ngày, smartphone sẽ hoạt động tốt, nhưng khi chạy và sử dụng các ứng dụng "nặng", hiệu suất sẽ giảm đáng kể.

Riêng biệt, cần chú ý đến hành vi của Realme C2 2020 trong quá trình chơi. Khi làm việc với các game yêu cầu thấp và trung bình, gameplay không bị giật và lag, máy không bị quá nóng nên có thể giới thiệu đến người hâm mộ sự mới lạ.

Nhưng với những trò chơi đặt ra yêu cầu cao, thiết bị thực tế không thể đáp ứng được. Tất nhiên, bạn có thể thử nghiệm và tìm những game "nặng" mà máy sẽ kéo ở mức cài đặt tối thiểu, nhưng độ sướng sẽ cực kỳ yếu. Realme C2 2020 không phải là một lựa chọn cho những game thủ cao cấp.

Thử nghiệm cho thấy khi chơi game với yêu cầu cao, vỏ điện thoại thông minh nóng lên đến 40 độ và bộ xử lý lên đến 68 độ.

Mediatek MT6762 Helio P22 sẽ không thể tự hào về sự hiện diện của trí thông minh nhân tạo, vì bộ xử lý không có khóa thần kinh. Tuy nhiên, điều này không được mong đợi từ một chipset cấp ngân sách.
Nhìn chung, điện thoại có hiệu năng khá tốt, tương đương với giá thành của nó.

Hệ điều hành

Realme C2 2020

Phiên bản thứ chín của Android Pie và lớp vỏ ColorOS 6 Lite của Oppo chịu trách nhiệm quản lý phần cứng của điện thoại thông minh. Tương tác của người dùng với điện thoại thông minh sẽ rất thoải mái. Giao diện chứa nhiều tính năng hữu ích, sau đây là một số tính năng:

  • điều khiển thuận tiện và đơn giản;
  • sự tối giản trong thiết kế;
  • cải tiến hoạt ảnh và cử chỉ mới (so với phiên bản trước);
  • nhiều chức năng để tùy chỉnh cá nhân;
  • một công cụ Hyper Boost chuyên biệt hoạt động trên cơ sở tối ưu hóa quy trình làm việc tối ưu;
  • Công nghệ Game Assistant - cho phép bạn quay video trò chơi và chặn các cuộc gọi đến và thông báo;
  • Chức năng Game Space, sẽ loại bỏ việc trò chơi bị gián đoạn do nguyên nhân kết nối Internet kém, nhờ vào việc tạo ra mạng 4G kênh đôi và các kết nối Wi-Fi.

Thiết kế và công thái học

Giá thành rẻ của một chiếc smartphone nhưng thiết kế kém chất lượng là những gì Realme C2 2020 thuyết phục được.

Mặt trước đáp ứng người dùng với khung viền mỏng, “cằm” nhỏ và màn hình 6,1 inch được bo tròn hai bên, chiếm 80,3% bề mặt làm việc, tương đương 91,3 cm2. Camera trước được đặt gọn gàng trên màn hình cảm ứng theo hình giọt nước.

Mặt sau làm bằng nhựa cứng cao su tô điểm cho chiếc điện thoại thông minh. Bề mặt mờ có một chạm nổi tương tự như các mặt của một viên đá quý. Một hiệu ứng 3D nhỏ được tạo ra bằng cách áp dụng một màu không đồng đều: một nơi nào đó bóng tối chiếm ưu thế, một nơi nào đó bóng sáng. Các nhà sản xuất đưa ra hai màu: đen rực rỡ và xanh dương rực rỡ.

Bề mặt nổi tạo cảm giác dễ chịu về xúc giác và quan trọng nhất là dễ sử dụng, loại bỏ hiện tượng trượt tay. Việc sử dụng dễ dàng hơn tạo ra một thân máy dài hơn với tỷ lệ khung hình là 19,5 đến 9.

Ở trên cùng bên trái của bảng điều khiển là một mô-đun hơi lồi của hai camera chính và một đèn LED cho đèn pin và đèn flash. Ở dưới cùng - dòng chữ "REALME".

Ở mặt bên phải có một nút chịu trách nhiệm mở khóa, khóa, cũng như bật và tắt điện thoại thông minh.Ở mặt bên trái là khay chứa hai thẻ SIM và một thẻ nhớ. Bên dưới khay có nút tăng âm lượng và nút giảm âm lượng.

Không có gì ở cạnh trên, trong khi phía dưới có giắc cắm tai nghe 3,5 mm và cổng kết nối Micro-USB, cũng như loa ngoài và micrô.

Chất lượng xây dựng tốt: khi nhấn, nắp không bị ép qua và không tạo ra âm thanh không cần thiết.

Trưng bày

Màn hình được làm bằng công nghệ IPS LCD và hỗ trợ độ phân giải 720 x 1560 pixel. Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch là 282 ppi, số chấm màu là 16 ml. Màn hình 6,1 inch có lớp phủ chống xước và chống bám vân tay Corning Gorilla Glass thế hệ thứ ba.

Màn hình có góc nhìn tốt, độ cân bằng và độ bão hòa màu ở mức chấp nhận được, độ tương phản cao (1600 đến 1), không có hiện tượng nhấp nháy. Độ sáng không đủ cao. Giá trị lớn nhất được đặt ở chế độ thủ công là 410 cd / m2 và nhỏ nhất là 3 cd / m2. Màn hình có đặc tính chống phản chiếu, nhưng các chỉ số độ sáng thấp sẽ không mang lại hiệu quả mong muốn khi sử dụng điện thoại thông minh dưới ánh nắng mặt trời.

Màn hình có điều khiển độ sáng tự động bằng cảm biến ánh sáng. Các chỉ số ở chế độ tự động như sau: trong ánh sáng sáng - lên đến 410 cd / m2, trong điều kiện ánh sáng trung bình - lên đến 145 cd / m2, trong bóng tối hoàn toàn - lên đến 20 cd / m2.

Cơ hội chụp ảnh

camera sau

Máy ảnh chính được thể hiện bằng cảm biến 13 megapixel khẩu độ f / 2.2 với kích thước pixel 1,12 micromet và cảm biến độ sâu trường ảnh 2 megapixel f / 2.4 với kích thước pixel 1,75 micromet.

Máy ảnh có khả năng tự động lấy nét theo pha và đèn flash LED, hỗ trợ công nghệ HDR, video Full HD, điều chỉnh độ bão hòa màu, bù sáng thủ công, thời gian phơi sáng, cân bằng trắng, hỗ trợ chế độ chân dung và toàn cảnh. Độ phân giải video ở tốc độ 30 khung hình / giây là 1.080 pixel.

Chất lượng hình ảnh

Trong điều kiện ánh sáng tốt, camera sau cho chất lượng khá cao. Hình ảnh có độ tương phản tốt, chi tiết, nhiễu tối thiểu, độ sắc nét và tái tạo màu sắc đồng đều. Trong số những thiếu sót, đáng chú ý là dải động không đủ tốt. Nhìn chung vào ban ngày, chất lượng ảnh chụp rất tốt.

Còn chất lượng ảnh chụp trong điều kiện thiếu sáng bị nhiễu và hạt lớn, độ chi tiết thấp. Tuy nhiên, bạn không nên mong đợi hiệu suất cao trong bóng tối từ một điện thoại thông minh giá rẻ, nhưng chất lượng vẫn ở mức khá chấp nhận được.

Camera phía trước

Camera selfie được thể hiện bằng cảm biến 5 megapixel, với ma trận 1/5, kích thước điểm ảnh 1,12 micromet, khẩu độ f / 2.0 và hỗ trợ công nghệ HDR, nhận dạng khuôn mặt.

chất lượng ảnh

Với ánh sáng tốt, bạn có thể có được một bức ảnh chất lượng khá cao với độ phơi sáng tối ưu và mức độ chi tiết cao.

Nhìn chung, đối với một chiếc smartphone bình dân thì chất lượng hình ảnh là rất tốt.

Công việc ngoại tuyến

Điện thoại có pin không thể tháo rời với dung lượng 4.000 mAh. Xem video trong một giờ sẽ hao pin khoảng 7%, chơi game một giờ sẽ tiêu hao khoảng 15%. Khi sử dụng tích cực, thời gian sạc sẽ kéo dài trong một ngày, sử dụng ít hoạt động hơn sẽ cho thời lượng pin từ 2-3 ngày.

Nguồn điện 10W sẽ sạc điện thoại thông minh của bạn lên đến 100% trong 2,5 giờ. Trong 2 giờ, người dùng sẽ nhận được 90% mức phí, trong 1 giờ - 52%, trong nửa giờ - 25%, trong 15 phút - 13%. Realme C2 2020 không hỗ trợ công nghệ sạc nhanh.

Âm thanh

Chất lượng âm thanh ở mức trung bình, giống như hầu hết các điện thoại thông minh rẻ tiền. Ưu điểm là âm lượng của loa lớn và chất lượng rung tuyệt vời. Như đã đề cập ở trên, có một giắc cắm tai nghe 3,5 mm.

Truyền thông và cảm biến

Realme C2 2020 hỗ trợ:

  • phiên bản thứ tư của Bluetooth, với codec A2DP và LE;
  • GPS với hệ thống GLONASS, BDS và A-GPS;
  • Đài;
  • Đầu nối USB On-The-Go và microUSB 2.0;
  • kết nối không dây: điểm phát sóng và Wi-Fi 802.11 b / g / n.

Có một cảm biến khoảng cách tích hợp, cũng như một gia tốc kế và một la bàn.

Thiết bị

Trong hộp cùng với điện thoại thông minh là:

  • phiếu bảo hành và hướng dẫn;
  • kẹp giấy để mở khay và bộ sạc.

Thông số và thông số kỹ thuật của Realme C2 2020

bộ phận xử lý trung tâm; đơn vị xử lý trung tâm; Bộ phận điện tử Trung tâmBộ xử lý Mediatek MT6762 Helio P22
Số lõi và tốc độ xung nhịp tối đa8,2 GHz
Ngành kiến ​​​​trúc64-bit
Bộ tăng tốc đồ họa và tốc độ đồng hồ tối đa của nóPowerVR GE8320, 650 MHz
Hệ điều hànhPhiên bản thứ chín của Android Pie
Vỏ bọccủa Oppo - ColorOS 6 Lite
vật liệu nhựa cao su cứng, thủy tinh
Giải pháp màumàu xanh đen
Trưng bày:Công nghệ IPS LCD
Độ phân giải 720 x 1560
diện tích bề mặt làm việc 80,3%
đường chéo 6,1 inch
Bảo vệ bằng kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
mật độ điểm ảnh trên mỗi inch 282
chấm màu 16 triệu
ĐẬP2 hoặc 3 GB
Dung lượng bộ nhớ flash32 hoặc 64 GB
Ắc quy Loại không thể tháo rời Li-Po, 4000 mAh
Kích thước 154,3 x 73,7 x 8,5mm
Trọng lượng166 g
Công nghệGSM / HSPA / LTE
Hỗ trợ thẻ SIMHai SIM
dẫn đường A-GPS, GLONASS, OBD
Kết nốiUSB On-The-Go, USB micro USB 2.0
Bluetooth4.2 (A2DP, LE)
Khả năng không dâyđiểm phát sóng và Wi-Fi 802.11 b / g / n
Đài FMĐúng
Cảm biến tích hợpla bàn, gia tốc kế và độ gần

Ưu và nhược điểm của Realme C2 2020

Dựa trên những thông tin thu được từ bài viết này, chúng ta có thể đưa ra kết luận về những ưu nhược điểm chính mà Realme C2 2020 có.

Thuận lợi:
  • hiệu suất và hiệu quả trung bình;
  • một loạt các chức năng và tùy chọn giao diện;
  • thiết kế ngoạn mục;
  • chất lượng xây dựng đáng tin cậy;
  • Chất lượng hiển thị khá tốt
  • với ánh sáng tốt, bạn có thể chụp được những bức ảnh có chất lượng đủ cao;
  • dung lượng pin cao.
Flaws:
  • độ sáng màn hình không đủ;
  • thiếu NFC và cảm biến vân tay tích hợp;
  • Chất lượng ảnh kém trong điều kiện ánh sáng yếu.

Sự kết luận

Realme C2 2020 có một vài nhược điểm, nhưng chúng nhạt so với nhiều mặt tích cực và giá thành thấp. Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc smartphone thú vị với nhiều ưu điểm trong phân khúc bình dân thì Realme C2 2020 sẽ có thể thỏa mãn nhiều tiêu chí lựa chọn của bạn.

0%
0%
phiếu bầu 0

Công cụ

Dụng cụ

Thể thao